Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China
Hàng hiệu: E-link
Tài liệu: E-link Mini Module PLC Spli....0.pdf
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 1 pcs
Giá bán: Có thể đàm phán
Packaging Details: Carton Packaging
Delivery Time: 3-12 working days
Payment Terms: L/C,T/T,Western Union,MoneyGram,Paypal
Supply Ability: 1000 pcs/month
Operating Wavelength (nm): |
1260~1650 |
Min Return Loss (dB): |
55 |
Min Directivity (dB): |
55 |
Operating Temperature (℃): |
-5~75℃ |
Storage Temperature (℃): |
-40~85℃ |
Max Temperature Stability (dB): |
0.5 |
Operating Wavelength (nm): |
1260~1650 |
Min Return Loss (dB): |
55 |
Min Directivity (dB): |
55 |
Operating Temperature (℃): |
-5~75℃ |
Storage Temperature (℃): |
-40~85℃ |
Max Temperature Stability (dB): |
0.5 |
09=ống lỏng 0.9mm
Ưu điểms
Suy hao chèn thấp (IL)
Cao cô lập
Suy hao phụ thuộc phân cực thấp (PDL)
Thiết kế nhỏ gọn
Dải bước sóng hoạt động rộng ü
ü Độ tin cậy cao và
ü Tuân thủ Telcordia GR-1209-CORE-2001
Tuân thủ Telcordia GR-1221-CORE-1999 E-link
ü E-link
Tuân thủ RoHS-6 (không chứa E-link
The E-link
E-link cung cấp một loạt các bộ chia PLC mini module tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu khác nhau về cấu hình cổng, loại cáp, chiều dài sợi quang, đầu nối đầu vào và đầu ra
đầu nối.
Chỉ số kỹ thuậtBước sóng hoạt động (nm)Bộ chia PLC Mini Module 1×NBước sóng hoạt động (nm)1260~1650 Cấu hình cổng
1×2
2×4 |
1×8 |
|||||
2×16 |
2×32 |
|||||
Suy hao chèn tối đa (dB) |
Suy hao chèn tối đa (dB) (Cấp P/S) |
4 |
. |
1 |
/ |
4 |
. |
81.2P20=2.0m81.21.5 |
1 |
P11.2120=2.0mP11.2Độ đồng đều suy hao tối đa (dB) |
P1.51.2Độ đồng đều suy hao tối đa (dB)20=2.0mP81.21 |
P.1.2Độ đồng đều suy hao tối đa (dB)20=2.0mP/1.20.7 |
.1.2Độ đồng đều suy hao tối đa (dB)20=2.0m0.7P1.21.5 |
PDL tối đa (dB) |
PDL tối đa (dB) |
0.2 |
-40~85 |
Suy hao phản hồi tối thiểu (dB) |
55 |
55 |
55 |
55 |
Suy hao phụ thuộc bước sóng tối đa (dB) |
0.5 |
|||
0.8 |
Nhiệt độ hoạt động (℃) |
|||||
0.5 |
Nhiệt độ hoạt động (℃) |
|||||
-5~75 |
60×7×4 |
-40~85 |
0.35 |
|||
Kích thước thiết bị D×R×C (mm) |
60×7×4 |
|||||
60x12x4 |
100x20x6 |
|||||
Thông tin đặt hàng |
LNK |
|||||
-xxx-MM- |
xx- |
xx- |
Cấu hình cổng |
2×2 |
2×4 |
2×8 |
||||
2×16 |
2×32 |
||||
Suy hao chèn tối đa (dB) |
4.5 |
7.9 |
11.3 |
14.7 |
17.8 |
Độ đồng đều suy hao tối đa (dB) |
0.9 |
1.0 |
1.2 |
1.5 |
1.8 |
PDL tối đa (dB) |
0.3 |
0.35 |
Suy hao phản hồi tối thiểu (dB) |
55 |
Độ định hướng tối thiểu (dB) |
55 |
Suy hao phụ thuộc bước sóng tối đa (dB) |
0.5 |
|||
0.8 |
Nhiệt độ hoạt động (℃) |
||||
0.5 |
Nhiệt độ hoạt động (℃) |
||||
-5~75 |
60×7×4 |
-40~85 |
|||
Kích thước thiết bị D×R×C (mm) |
60×7×4 |
||||
60x12x4 |
100x20x6 |
||||
Thông tin đặt hàng |
LNK |
||||
-xxx-MM- |
xx- |
xx- |
x |
x
Bộ chia PLC Mini ModuleLoại sợi quang |
Đầu nối đầu vào |
Đầu nối đầu vào |
xxx: |
xxx: |
09=ống lỏng 0.9mm |
10=1.0m |
0=Không |
0=Không |
102=1×2 |
20=ống lỏng 2.0mm |
15=1.5m |
1 |
F |
F |
C |
/ |
U |
PC...164=1×6420=2.0m2=FC/APC2=FC/APC164=1×64 |
PC...164=1×6420=2.0m2=FC/APC2=FC/APC164=1×64 |
Ứng dụng |
3=SC/UPC |
3=SC/UPC |
... |
... |
4=SC/APC |
|
4=SC/APC |
5=LC/UPC |
5=LC/UPC |
5=LC/UPC |
|
Ứng dụng |
6=LC/APC |
6=LC/APC |
Ứng dụng |
|
|
Hệ thống FTTH |
Hệ thống FTTH |
ü |
|
|
ü |
ü |
Liên kết CATV
Thiết bị truyền thông