Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China
Hàng hiệu: E-link
Chứng nhận: ISO9001, CE, FCC, RoHS
Model Number: LNK-2401-RS422
Tài liệu: E-link LNK-2401 Series 4 Po....0.pdf
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 1pcs
Giá bán: Có thể đàm phán
Packaging Details: Industrial PoE Switch Standard Carton Packaging
Delivery Time: 7-10 working days
Payment Terms: L/C,T/T,Western Union,MoneyGram,PayPal
Supply Ability: 100000PCS/Month
Nhiệt độ làm việc: |
0~50℃ |
L × w × h: |
160mm × 95mm × 28mm |
Đầu nối sợi: |
SFP (LC) / SC |
Cân nặng: |
0,65kg |
Trình điều khiển linux real tty: |
Linux 2.4.x, 2.6.x |
Khoảng cách: |
2km/20km/40km/60km/80km/100km/120km |
Nhiệt độ làm việc: |
0~50℃ |
L × w × h: |
160mm × 95mm × 28mm |
Đầu nối sợi: |
SFP (LC) / SC |
Cân nặng: |
0,65kg |
Trình điều khiển linux real tty: |
Linux 2.4.x, 2.6.x |
Khoảng cách: |
2km/20km/40km/60km/80km/100km/120km |
Ưu Điểm Sản Phẩm
► Cổng Ethernet 10/100M hoặc cổng fiber là tùy chọn
► 4 Cổng RS-422 (cổng RJ45)
► Hỗ trợ cấu hình WEB và Telnet
► Hỗ trợ giao thức ICMP, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, HTTP, Telnet, SNMP, SMTP, DNS
► Có chế độ hoạt động TCP Server, TCP Client, TCP Auto, UDP và trình điều khiển COM thực
► Hỗ trợ chế độ multicast UDP và subnet UDP
► Hỗ trợ thời gian heartbeat và chức năng ngắt kết nối theo thời gian
► Có thể giao tiếp xuyên cổng và xuyên router
► Truy cập cổng COM ảo và tự động khôi phục ngắt mạng
► Cung cấp các công cụ cấu hình Windows để dễ sử dụng, dễ cài đặt hàng loạt.
Tổng quan
LNK-2401-RS422 cung cấp 4 cổng RS422 (đầu nối RS-232: RJ45), 1 cổng Ethernet 10/100Base-Tx và 1 cổng fiber.Nó cung cấp các công cụ cấu hình chức năng mạnh mẽ dựa trên nền tảng Windows và có thể hướng dẫn người dùng cấu hình thiết bị từng bước. Tất cả các cấu hình đều được thực hiện bằng WEB hoặc Telnet SNMP, hỗ trợ xuyên cổng và xuyên router, người dùng có thể thay đổi cấu hình địa chỉ IP, chế độ server và client, kích thước gói dữ liệu, v.v.
Chỉ số kỹ thuật
Cổng RS-422 |
||
Tín hiệu RS-422 |
DCD, RXD, TXD, DTR, GND, DSR, RTS, CTS |
|
Bit kiểm tra |
Không, Chẵn, Lẻ, Khoảng trắng, Đánh dấu |
|
Bit dữ liệu |
5bit, 6bit, 7bit, 8bit |
|
Bit dừng |
1bit, 1.5bit, 2bit |
|
Tốc độ Baud |
300bps~115200bps |
|
Khả năng tải |
RS422 hỗ trợ thăm dò 32 điểm |
|
Khoảng cách truyền |
15m |
|
Cổng Ethernet |
||
Tiêu chuẩn |
10Base-T, 100Base-TX |
|
Giao thức |
Hỗ trợ các giao thức ICMP, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, HTTP, Telnet, SNMP, SMTP, DNS |
|
Cài đặt nâng cao |
Thời gian khoảng truyền cưỡng bức (0-65535 ms) Dấu phân cách Thời gian chờ kiểm tra TCP Alive Bật IP có thể truy cập |
|
Tốc độ mạng |
10/100Mbps |
|
Giao diện nối tiếp |
Giao diện nối tiếp: RS-232/422/485 Số cổng: 4 Tín hiệu: RS-232: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND RS-422: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND RS-485 (2 dây): Data+, Data-, GND RS-485 (4 dây): Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
|
Chế độ làm việc |
Hỗ trợ TCP Server và Client |
|
Khoảng cách truyền |
100m |
|
Cổng Fiber |
||
Đầu nối Fiber |
SFP (LC) / SC |
|
Bước sóng |
850nm/1310nm/1550nm |
|
Khoảng cách |
2km/20km/40km/60km/80km/100km/120km |
|
Chung |
||
Nguồn điện |
DC5V-12V&12-48V |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0~50℃ |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-30℃-60℃ |
|
Kích thước |
160mm×95mm×28mm |
|
Trọng lượng |
0.65Kg |
Thông tin đặt hàng
LNK-2401-RS422/M2 |
4-Cổng RS422 serial sang Ethernet/Fiber converter, MM, dual fiber, 2Km, SC |
LNK-2401-RS422/S20 |
4-Cổng RS422 serial sang Ethernet/Fiber converter, SM, dual fiber, 20Km, SC |
LNK-2101-RS422/ETH |
1-Cổng RS422 serial sang Ethernet converter |
LNK-2201-RS422/ETH |
2-Cổng RS422 serial sang Ethernet converter |
LNK-2301-RS422/ETH |
3-Cổng RS422 serial sang Ethernet converter |
LNK-2401-RS422/ETH |
4-Cổng RS422 serial sang Ethernet converter |